Thống kê giải đặc biệt 2025 - Bảng đặc biệt năm 2025 chi tiết
Xem thống kê theo: Năm 2025, Năm 2024, Năm 2023, Năm 2022, Năm 2021, Năm 2020, Năm 2019, Năm 2018,
Hoặc xem bảng đặc biệt tuần
Hoặc xem bảng đặc biệt tuần
Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2025
ThángNgày
|
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
14462
01-01-2025
|
05164
01-02-2025
|
83683
01-03-2025
| |||||||||
2 |
96404
02-01-2025
|
61517
02-02-2025
|
22165
02-03-2025
| |||||||||
3 |
75406
03-01-2025
|
46386
03-02-2025
|
84575
03-03-2025
| |||||||||
4 |
42901
04-01-2025
|
98201
04-02-2025
|
86953
04-03-2025
| |||||||||
5 |
21251
05-01-2025
|
01847
05-02-2025
|
70997
05-03-2025
| |||||||||
6 |
62708
06-01-2025
|
04217
06-02-2025
|
97177
06-03-2025
| |||||||||
7 |
91787
07-01-2025
|
70668
07-02-2025
|
45272
07-03-2025
| |||||||||
8 |
18815
08-01-2025
|
54528
08-02-2025
|
26689
08-03-2025
| |||||||||
9 |
27229
09-01-2025
|
64615
09-02-2025
|
59818
09-03-2025
| |||||||||
10 |
65219
10-01-2025
|
66686
10-02-2025
|
02761
10-03-2025
| |||||||||
11 |
42695
11-01-2025
|
58978
11-02-2025
|
31235
11-03-2025
| |||||||||
12 |
12352
12-01-2025
|
94132
12-02-2025
|
80738
12-03-2025
| |||||||||
13 |
35675
13-01-2025
|
97158
13-02-2025
|
60881
13-03-2025
| |||||||||
14 |
58617
14-01-2025
|
51690
14-02-2025
|
32069
14-03-2025
| |||||||||
15 |
91182
15-01-2025
|
75155
15-02-2025
|
97404
15-03-2025
| |||||||||
16 |
27233
16-01-2025
|
25938
16-02-2025
|
53850
16-03-2025
| |||||||||
17 |
16256
17-01-2025
|
08798
17-02-2025
|
37573
17-03-2025
| |||||||||
18 |
64558
18-01-2025
|
14180
18-02-2025
|
48130
18-03-2025
| |||||||||
19 |
53292
19-01-2025
|
66521
19-02-2025
|
82163
19-03-2025
| |||||||||
20 |
12050
20-01-2025
|
69448
20-02-2025
|
44025
20-03-2025
| |||||||||
21 |
99969
21-01-2025
|
18159
21-02-2025
|
04036
21-03-2025
| |||||||||
22 |
14511
22-01-2025
|
04104
22-02-2025
|
67411
22-03-2025
| |||||||||
23 |
76023
23-01-2025
|
72660
23-02-2025
|
98613
23-03-2025
| |||||||||
24 |
80450
24-01-2025
|
41066
24-02-2025
|
91988
24-03-2025
| |||||||||
25 |
61607
25-01-2025
|
95870
25-02-2025
| ||||||||||
26 |
20446
26-01-2025
|
45933
26-02-2025
| ||||||||||
27 |
31409
27-01-2025
|
66228
27-02-2025
| ||||||||||
28 |
41121
28-02-2025
| |||||||||||
29 | ||||||||||||
30 | ||||||||||||
31 |
Đầu:
Đuôi:
Chẵn/Lẽ:
Tổng:
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất năm 2025
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
---|---|---|---|
4 lần | 17 | 3 lần | |
04 | 3 lần | 50 | 3 lần |
28 | 2 lần | 86 | 2 lần |
11 | 2 lần | 69 | 2 lần |
21 | 2 lần | 58 | 2 lần |
33 | 2 lần | 38 | 2 lần |
75 | 2 lần | 15 | 2 lần |
01 | 2 lần | 36 | 1 lần |
48 | 1 lần | 59 | 1 lần |
60 | 1 lần | 66 | 1 lần |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về ít nhất năm 2025
- 62: 1 lần
- 97: 1 lần
- 90: 1 lần
- 55: 1 lần
- 98: 1 lần
- 80: 1 lần
- 48: 1 lần
- 59: 1 lần
- 60: 1 lần
- 66: 1 lần
Thống kê đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt năm 2025
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 13 lần | Đuôi 0: 8 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 10 lần | Đuôi 1: 9 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 7 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 8 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 1 lần |
Đầu 5: 11 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 10 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 1 lần |
Đầu 7: 7 lần | Đuôi 7: 8 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 9 lần | Đuôi 8: 13 lần | Tổng 8: 1 lần |
Đầu 9: 5 lần | Đuôi 9: 7 lần | Tổng 9: 1 lần |
Thống kê giải Đặc biệt Xổ Số Miền Bắc 2025 ; Loto, Ngày về gần nhất, Gan cực đại trong lịch sử kỳ quay xổ số năm 2025
Bảng đặc biệt năm 2025 là trang thống kê chi tiết bảng thống kê giải đặc biệt năm 2025 kết hợp với thống kê XSMB năm trước và nhiều năm khác. Xem Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt 2025 xsmb với các cặp số xuất hiện nhiều nhất, ít nhất, liên tiếp,... đầu đuôi và thống kê tổng trong năm 2025 chính xác nhất.